Có 2 kết quả:
赶往 gǎn wǎng ㄍㄢˇ ㄨㄤˇ • 趕往 gǎn wǎng ㄍㄢˇ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hurry to (somewhere)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hurry to (somewhere)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0